- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4110711 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình Triết học :
DDC
| 335.4110711 |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học :Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành Khoa học tự nhiên, Công nghệ /Hồ Sĩ Quý, Phạm Văn Đức (đồng ch.b.), Lương Đình Hải,.. |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2022 |
Mô tả vật lý
| 227tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Khái luận về triết học, triết học Mác - Lênin, mối quan hệ giữa triết học và các khoa học, vai trò của khoa học công nghệ trong sự phát triển xã hội và liên hệ với thực tiễn của người học các chuyên ngành khoa học tự nhiên và công nghệ |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Đức |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Đức Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Đình Hải |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sĩ Quý |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103050705-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35488 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C5939063-73B9-44D6-8328-A9E19D3EA4D4 |
---|
005 | 202210101009 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045775288|c69.000đ |
---|
039 | |y20221010100949|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4110711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình Triết học :|bDùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành Khoa học tự nhiên, Công nghệ /|cHồ Sĩ Quý, Phạm Văn Đức (đồng ch.b.), Lương Đình Hải,.. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2022 |
---|
300 | |a227tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aKhái luận về triết học, triết học Mác - Lênin, mối quan hệ giữa triết học và các khoa học, vai trò của khoa học công nghệ trong sự phát triển xã hội và liên hệ với thực tiễn của người học các chuyên ngành khoa học tự nhiên và công nghệ |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Đức|echủ biên |
---|
700 | 10|aĐoàn, Đức Hiếu |
---|
700 | 10|aLương, Đình Hải |
---|
700 | 10|aHồ, Sĩ Quý|echủ biên |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103050705-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103050705
|
Kho Mượn
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103050706
|
Kho Mượn
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|