- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.411 PH104Đ
Nhan đề: Hỏi - đáp môn Triết học Mác - Lênin :
DDC
| 335.411 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Đức |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn Triết học Mác - Lênin :Dành cho bậc đại học hệ chuyên và không chuyên lý luận chính trị /Phạm Văn Đức (ch.b.), Nguyễn Văn Tài, Nguyễn Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2022 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Gồm 69 câu hỏi và trả lời ngắn gọn về những nội dung chính trong Giáo trình Triết học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020444-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103050696-8 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31153DB5-13EA-4480-9B28-D5437A3DF542 |
---|
005 | 202210100929 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045776346|c104.000đ |
---|
039 | |y20221010092859|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.411|bPH104Đ |
---|
100 | 10|aPhạm, Văn Đức |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp môn Triết học Mác - Lênin :|bDành cho bậc đại học hệ chuyên và không chuyên lý luận chính trị /|cPhạm Văn Đức (ch.b.), Nguyễn Văn Tài, Nguyễn Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2022 |
---|
300 | |a271tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGồm 69 câu hỏi và trả lời ngắn gọn về những nội dung chính trong Giáo trình Triết học Mác - Lênin |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Tài |
---|
700 | 10|aNguyễn, Anh Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020444-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103050696-8 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020444
|
Kho đọc
|
335.411 PH104Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020445
|
Kho đọc
|
335.411 PH104Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103050696
|
Kho Mượn
|
335.411 PH104Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103050697
|
Kho Mượn
|
335.411 PH104Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103050698
|
Kho Mượn
|
335.411 PH104Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|