- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.43076 PH104Đ
Nhan đề: Hướng dẫn ôn thi hiệu quả môn Triết học Mác - Lênin :
|
DDC
| 335.43076 | |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Đức | |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi hiệu quả môn Triết học Mác - Lênin :Dùng cho sinh viên đại học không chuyên lí luận chính trị /Phạm Văn Đức (ch.b.), Nguyễn Văn Tài, Nguyễn Anh Tuấn | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2021 | |
Mô tả vật lý
| 123tr. ;24cm | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn phương pháp học tập và ôn thi hiệu quả môn Triết học Mác - Lênin; Hệ thống câu hỏi và hướng dẫn trả lời về: Khái luận về triết học Mác - Lênin, chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật vật lịch sử | |
Từ khóa tự do
| Ôn thi | |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi | |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tài | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Tuấn | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020290-1 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103050368-70 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 35369 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | E6AFB3BF-F4D4-41BB-B2D2-545DEDA3A773 |
|---|
| 005 | 202209290741 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a97860405485033|c35.000đ |
|---|
| 039 | |a20220929074116|bhanhttm|y20220928155538|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a335.43076|bPH104Đ |
|---|
| 100 | 10|aPhạm, Văn Đức |
|---|
| 245 | 10|aHướng dẫn ôn thi hiệu quả môn Triết học Mác - Lênin :|bDùng cho sinh viên đại học không chuyên lí luận chính trị /|cPhạm Văn Đức (ch.b.), Nguyễn Văn Tài, Nguyễn Anh Tuấn |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2021 |
|---|
| 300 | |a123tr. ;|c24cm |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn phương pháp học tập và ôn thi hiệu quả môn Triết học Mác - Lênin; Hệ thống câu hỏi và hướng dẫn trả lời về: Khái luận về triết học Mác - Lênin, chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật vật lịch sử |
|---|
| 653 | |aÔn thi |
|---|
| 653 | |aCâu hỏi |
|---|
| 653 | |aTriết học Mác - Lênin |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Văn Tài |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn Anh Tuấn |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020290-1 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103050368-70 |
|---|
| 890 | |a5|b6|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101020290
|
Kho đọc
|
335.43076 PH104Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101020291
|
Kho đọc
|
335.43076 PH104Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103050368
|
Kho Mượn
|
335.43076 PH104Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103050369
|
Kho Mượn
|
335.43076 PH104Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103050370
|
Kho Mượn
|
335.43076 PH104Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|