- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4110711 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình Triết học Mác - Lênin :
DDC
| 335.4110711 |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học Mác - Lênin :Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị /Phạm Văn Đức b.s.,… |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2021 |
Mô tả vật lý
| 559tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Khái luận về triết học và triết học Mác - Lênin, về chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử và triết học Mác - Lênin trong thời đại ngày nay |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tài |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Đông |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Phòng |
Tác giả(bs) CN
| Trương,Giang Long |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): 101019882-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103048419-31 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33524 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 79E0536E-1EE3-473D-B99A-08F4D3D37CDC |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765937|c121.000đ |
---|
039 | |y20211203094731|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4110711|bGI108TR |
---|
245 | 10|aGiáo trình Triết học Mác - Lênin :|bDành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị /|cPhạm Văn Đức b.s.,… |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021 |
---|
300 | |a559tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | |aThư mục: tr. 554-557 |
---|
520 | |aKhái luận về triết học và triết học Mác - Lênin, về chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử và triết học Mác - Lênin trong thời đại ngày nay |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Tài|eb.s. |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Đức|eb.s. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tài Đông|eb.s. |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Phòng|eb.s. |
---|
700 | 10|aTrương,Giang Long|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019882-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103048419-31 |
---|
890 | |a18|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103048422
|
Kho Mượn
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
9
|
|
|
|
2
|
103048423
|
Kho Mượn
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
10
|
|
|
|
3
|
103048424
|
Kho Mượn
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
11
|
|
|
|
4
|
101019884
|
Kho đọc
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
5
|
103048426
|
Kho Mượn
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
13
|
|
|
|
6
|
101019882
|
Kho đọc
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
7
|
101019883
|
Kho đọc
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
8
|
103048425
|
Kho Mượn
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
12
|
|
|
|
9
|
101019885
|
Kho đọc
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
10
|
103048427
|
Kho Mượn
|
335.4110711 GI108TR
|
Sách
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|