- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 570.76 Đ116L
Nhan đề: Bài tập sinh học 12 /
DDC
| 570.76 |
Tác giả CN
| Đặng, Hữu Lanh |
Nhan đề
| Bài tập sinh học 12 /Đặng Hữu Lanh (Chủ biên), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sỹ Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Danh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM11020-34 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03792-6 |

| 000 | 00610nam a2200265 4500 |
---|
001 | 7279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007311 |
---|
008 | 091222s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.900đ |
---|
039 | |a20210122193154|blibol55|y20091222152800|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a570.76|bĐ116L |
---|
100 | 1|aĐặng, Hữu Lanh |
---|
245 | 10|aBài tập sinh học 12 /|cĐặng Hữu Lanh (Chủ biên), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a151tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aMai, Sỹ Tuấn |
---|
700 | 11|aTrần, Ngọc Danh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM11020-34 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03792-6 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM11020
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KM11021
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KM11022
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KM11023
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KM11024
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
KM11025
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
KM11026
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
KM11027
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KM11028
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
KM11029
|
Kho Mượn
|
570.76 Đ116L
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|