DDC
| 530.1076 |
Nhan đề
| Bài tập vật lí lí thuyết.Tập 1,Cơ học lí thuyết - Điện động lực học và lí thuyết tương đối /Nguyễn Hữu Mình (chủ biên), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1990 |
Mô tả vật lý
| 290tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Sách đại học sư phạm |
Từ khóa tự do
| Vật lí lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Điện động lực học |
Từ khóa tự do
| Thuyết tương đối |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Mình |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Duy Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Tường |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(27): KM31054-74, KM33997-4002 |
| 000 | 00777nam a2200277 4500 |
---|
001 | 16838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016903 |
---|
008 | 120702s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195939|blibol55|y20120702090400|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a530.1076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí lí thuyết.|nTập 1,|pCơ học lí thuyết - Điện động lực học và lí thuyết tương đối /|cNguyễn Hữu Mình (chủ biên), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1990 |
---|
300 | |a290tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aSách đại học sư phạm |
---|
653 | |aVật lí lí thuyết |
---|
653 | |aĐiện động lực học |
---|
653 | |aThuyết tương đối |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aĐỗ, Đình Thanh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Hữu Mình |
---|
700 | 11|a Tạ, Duy Lợi |
---|
700 | 11|aLê, Trọng Tường |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): KM31054-74, KM33997-4002 |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM33998
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
23
|
|
|
2
|
KM31070
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
17
|
|
|
3
|
KM31059
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
KM31073
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
20
|
|
|
5
|
KM31056
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
KM34001
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
26
|
|
|
7
|
KM31067
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
8
|
KM31074
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
21
|
|
|
9
|
KM31068
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
15
|
|
|
10
|
KM31062
|
Kho Mượn
|
530.1076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|