DDC
| 530.12076 |
Nhan đề
| Bài tập vật lí lí thuyết.Tập 2,Cơ lượng tử - Vật lý thống kê /Nguyễn Hữu Mình (chủ biên), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1983 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Sách đại học sư phạm |
Từ khóa tự do
| Vật lí lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Vật lí thống kê |
Từ khóa tự do
| Cơ học lượng tử |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Khắc hướng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Mình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Nhạp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, trọng Tường |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(14): KM28304-6, KM31043-53 |
| 000 | 00758nam a2200277 4500 |
---|
001 | 16837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016902 |
---|
008 | 120702s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195939|blibol55|y20120702090400|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a530.12076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí lí thuyết.|nTập 2,|pCơ lượng tử - Vật lý thống kê /|cNguyễn Hữu Mình (chủ biên), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1983 |
---|
300 | |a231tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aSách đại học sư phạm |
---|
653 | |aVật lí lí thuyết |
---|
653 | |aVật lí thống kê |
---|
653 | |aCơ học lượng tử |
---|
700 | 11|aĐỗ, Đình Thanh |
---|
700 | 11|aĐỗ, Khắc hướng |
---|
700 | 11|aNguyễn, Hữu Mình |
---|
700 | 11|aNguyễn, Khắc Nhạp |
---|
700 | 11|aLê, trọng Tường |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(14): KM28304-6, KM31043-53 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM31053
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
2
|
KM31044
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
KM31050
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
11
|
|
|
4
|
KM31047
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
5
|
KM31051
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
6
|
KM31048
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
KM28306
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
8
|
KM31045
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
KM31049
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
KM28304
|
Kho Mượn
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|