| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8C14C4A9-C3DD-4C65-AC7E-2434CF89BF4F |
---|
005 | 202209231020 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9.7860402562e+012|c25.000đ |
---|
039 | |a20220923102017|bhanhttm|y20220923100730|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 00|aTiếng Việt 2. |nTập 1 / |cNguyễn Thị Ly Kha (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a156tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aTrịnh, Cam Ly |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ly Kha |
---|
700 | 10|aBùi, Thanh Truyền |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Xuân Yến |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thuy Huyền |
---|
700 | 10|aPhạm,Thị Kim Oanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020256-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103050264-82, 103056697-705 |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020256
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020257
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103050264
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103050265
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103050266
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103050267
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103050268
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103050269
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103050270
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103050271
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|