- Sách tham khảo
- 378.17 PH110TR
Phát triển năng lực nghề cho sinh viên sư phạm /
DDC
| 378.17 |
Nhan đề
| Phát triển năng lực nghề cho sinh viên sư phạm /Bùi Minh Đức (Chủ biên),.... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 323tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày kết quả nghiên cứu lí thuyết về vấn đề năng lực và năng lực nghề của giáo viên trung học. Phân tích, đánh giá các chuẩn nghề nghiệp của giáo viên trung học ở một số quốc gia trên thế giới và Việt Nam, đồng thời trình bày đề xuất của nhóm nghiên cứu về khung năng lực nghề của giáo viên trung học áp dụng cho đào tạo. Qua đó, đưa ra hệ thống giải pháp phát triển năng lực nghề cho sinh viên sư phạm. |
Từ khóa tự do
| Khung năng lực |
Từ khóa tự do
| Năng lực nghề |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Đức, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Bé |
Tác giả(bs) CN
| Tạ,Ngọc Trí |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Kim Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Việt Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD16473-7 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(11): TK10742-52 |
| 000 | 01237nam a2200337 4500 |
---|
001 | 26642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180027894 |
---|
008 | 180323s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000đ |
---|
039 | |a20210122204006|blibol55|y20180323142500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.17|bPH110TR |
---|
245 | 00|aPhát triển năng lực nghề cho sinh viên sư phạm /|cBùi Minh Đức (Chủ biên),.... |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Giáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a323tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày kết quả nghiên cứu lí thuyết về vấn đề năng lực và năng lực nghề của giáo viên trung học. Phân tích, đánh giá các chuẩn nghề nghiệp của giáo viên trung học ở một số quốc gia trên thế giới và Việt Nam, đồng thời trình bày đề xuất của nhóm nghiên cứu về khung năng lực nghề của giáo viên trung học áp dụng cho đào tạo. Qua đó, đưa ra hệ thống giải pháp phát triển năng lực nghề cho sinh viên sư phạm. |
---|
653 | |aKhung năng lực |
---|
653 | |aNăng lực nghề |
---|
653 | |aSP2 |
---|
700 | 11|aVũ, Công Hảo |
---|
700 | 11|aBùi, Minh Đức,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Ngọc Tú |
---|
700 | 11|aVũ, Thị Sơn |
---|
700 | 11|aNguyễn, Duân |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Ngọc Bé |
---|
700 | 11|aTạ,Ngọc Trí |
---|
700 | 11|aHoàng, Thị Kim Huyền |
---|
700 | 11|aĐào, Thị Việt Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD16473-7 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(11): TK10742-52 |
---|
890 | |a16|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD16473
|
Kho đọc
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD16474
|
Kho đọc
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD16475
|
Kho đọc
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD16476
|
Kho đọc
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD16477
|
Kho đọc
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK10742
|
Kho tham khảo
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:12-08-2024
|
|
7
|
TK10743
|
Kho tham khảo
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK10744
|
Kho tham khảo
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK10745
|
Kho tham khảo
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TK10746
|
Kho tham khảo
|
378.17 PH110TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|