DDC
| 807.6 |
Nhan đề
| Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 / Bùi Mạnh Hùng (Ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 80tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bộ kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Ngữ Văn |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trà My |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Linh Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngân Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Liên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020076-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103049587-94 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 79B35ACA-508D-4A37-8B50-9286753994AB |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251206|c13.000đ |
---|
039 | |y20211209085210|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.6|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Ngữ văn 6. |nTập 1 / |cBùi Mạnh Hùng (Ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a80tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aNgữ Văn |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
700 | 10|aLê, Trà My |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|eCh.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Linh Chi |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nương |
---|
700 | 10|aLê, Thị Minh Nguyệt |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hải Phương |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ngân Hoa |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mai Liên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020076-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049587-94 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020076
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020077
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103049587
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103049588
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103049589
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103049590
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103049591
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103049592
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103049593
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103049594
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|