| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37960 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8C751553-81A6-4837-9422-503C3ACE2469 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317353|c11.000đ |
---|
039 | |y20221223092447|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700.712|bM300TH |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 7 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a75 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Thanh Hương |
---|
700 | 10|aĐoàn, Thị Mỹ Hương|ech.b |
---|
700 | 10|aPhạm, Duy Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Nghị|etổng ch.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021264-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103055739-51 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103055744
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
2
|
101021265
|
Kho đọc
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055741
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
103055747
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
11
|
|
|
5
|
103055750
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
14
|
|
|
6
|
103055739
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
7
|
103055751
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
15
|
|
|
8
|
103055742
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
103055748
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
12
|
|
|
10
|
103055745
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|