| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 394DD52D-E8C8-4FFA-A7C8-C18A74B3AF2F |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040307149|c16.000đ |
---|
039 | |y20221223092447|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700.712|bM300TH |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 7 / |cNguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a71 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Thanh Hương |
---|
700 | 10|aĐoàn, Thị Mỹ Hương|ech.b |
---|
700 | 10|aPhạm, Duy Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Nghị|etổng ch.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021260-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103055723-35 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021261
|
Kho đọc
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
103055725
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
103055733
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
13
|
|
|
4
|
103055734
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
14
|
|
|
5
|
103055728
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
103055731
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
11
|
|
|
7
|
103055726
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
8
|
103055732
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
12
|
|
|
9
|
103055735
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
15
|
|
|
10
|
103055723
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|