DDC
| 372.6044 |
Nhan đề
| Tiếng Việt 1.Tập 1 :Sách giáo viên /Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 296tr. :Tranh minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Phụ chú
| Giới thiệu một số vấn đề chung về chương trình và phương pháp dạy học môn Tiếng Việtlớp 1. Hướng dẫn sử dụng sách giáo viên và tổ chức dạy học sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Bộ kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thanh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Mạnh Hùng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngân Hoa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD18061-5 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(15): TK11374-88 |
| 000 | 01040nam a2200337 4500 |
---|
001 | 30145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031397 |
---|
008 | 200908s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99.000đ |
---|
039 | |a20210122205713|blibol55|y20200908103800|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6044|bT306V |
---|
245 | 00|aTiếng Việt 1.|nTập 1 :|bSách giáo viên /|cBùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a296tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
500 | |aGiới thiệu một số vấn đề chung về chương trình và phương pháp dạy học môn Tiếng Việtlớp 1. Hướng dẫn sử dụng sách giáo viên và tổ chức dạy học sách giáo khoa |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aLê, Thị Lan Anh |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Thanh Hương |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng,|eTổng chủ biên |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Lan |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ngân Hoa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD18061-5 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): TK11374-88 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18064
|
Kho đọc
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
KD18061
|
Kho đọc
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
TK11386
|
Kho tham khảo
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
18
|
|
|
4
|
TK11383
|
Kho tham khảo
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
15
|
|
|
5
|
TK11375
|
Kho tham khảo
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
TK11378
|
Kho tham khảo
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
10
|
|
|
7
|
TK11384
|
Kho tham khảo
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
16
|
|
|
8
|
KD18062
|
Kho đọc
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
TK11381
|
Kho tham khảo
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
13
|
|
|
10
|
TK11387
|
Kho tham khảo
|
372.6044 T306V
|
Sách
|
19
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|