| 000 | 00832nam a2200325 4500 |
---|
001 | 30131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031383 |
---|
008 | 200908s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000đ |
---|
039 | |a20210122205652|blibol55|y20200908094100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 00|aTiếng Việt 1.|nTập 1 /|cBùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a183tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |a Bộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aLê, Thị Lan Anh |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Thanh Hương |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng,|eTổng chủ biên kiêm Chủ nhiệm |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Lan |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ngân Hoa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17991-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM45662-716 |
---|
890 | |a60|b58|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM45693
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
37
|
|
|
2
|
KM45716
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
60
|
|
|
3
|
KM45670
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
14
|
|
|
4
|
KM45702
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
46
|
|
|
5
|
KM45679
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
23
|
|
|
6
|
KD17993
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
3
|
|
|
7
|
KM45690
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
34
|
|
|
8
|
KM45696
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
40
|
|
|
9
|
KM45673
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
17
|
|
|
10
|
KM45682
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
26
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|