DDC
| 372.634 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ly Kha |
Nhan đề
| Tập viết 2 . Tập 2 / Nguyễn Thị Kha Ly (ch.b.), Trịnh Cam Ly, Phạm Thị Kim Oanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 36tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Bộ Chân trời |
Từ khóa tự do
| Tập viết |
Từ khóa tự do
| Lớp 2 |
Từ khóa tự do
| Vở bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Cam Ly |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Kim Oanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101020071-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(17): 103049442-58 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A0BC8DF4-8654-433A-A536-B86739A667AB |
---|
005 | 202304191612 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040255891|c6.000đ |
---|
039 | |a20230419161230|bhanhttm|c20230419161200|dhanhttm|y20211208135538|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.634|bNG527KH |
---|
100 | 10|aNguyễn, Thị Ly Kha |
---|
245 | 10|aTập viết 2 . |nTập 2 / |cNguyễn Thị Kha Ly (ch.b.), Trịnh Cam Ly, Phạm Thị Kim Oanh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a36tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aTập viết |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aVở bài tập |
---|
700 | 10|aTrịnh, Cam Ly |
---|
700 | 10|a Phạm, Thị Kim Oanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020071-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103049442-58 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103049445
|
Kho Mượn
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
7
|
|
|
2
|
103049452
|
Kho Mượn
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
14
|
|
|
3
|
103049458
|
Kho Mượn
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
20
|
|
|
4
|
103049450
|
Kho Mượn
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
12
|
|
|
5
|
103049451
|
Kho Mượn
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
13
|
|
|
6
|
101020071
|
Kho đọc
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
1
|
|
|
7
|
101020072
|
Kho đọc
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
101020073
|
Kho đọc
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
3
|
|
|
9
|
103049442
|
Kho Mượn
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
103049443
|
Kho Mượn
|
372.634 NG527KH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|