| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 74CDAF12-14E7-4DCF-B476-CDCF06BC2B7E |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040217653|c104.000đ |
---|
039 | |y20211201140224|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 1. |nTập 1 : |bSách giáo viên / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a388tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ly Kha|ech.b. |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Kim Oanh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Lương Hải Như |
---|
700 | 10|aPhạm, Vĩnh Lộc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019755-7 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(12): 104014116-27 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014127
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
15
|
|
|
2
|
101019755
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
101019756
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
101019757
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
104014116
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
104014117
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
5
|
|
|
7
|
104014118
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
6
|
|
|
8
|
104014119
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
7
|
|
|
9
|
104014120
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
104014121
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|