DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Sabat, B.V |
Nhan đề
| Nhập môn giải tích phức.Phần 1,Hàm một biến /B.V Sabat; Nguyễn Thuỷ Thanh, Hà Huy Khoái dịch |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Đại học và trung học chuyên nghiệp,1979 |
Mô tả vật lý
| 367tr. ;19cm |
Tóm tắt
| Hàm chỉnh hình và các tính chất của hàm chỉnh hình, thác triển giải tích, cơ sở lý thuyết hình học, những vấn đề bổ sung |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hàm một biến |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuỷ Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khoái, |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(12): KM19280-91 |
| 000 | 00825nam a2200277 4500 |
---|
001 | 16516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016581 |
---|
008 | 120627s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195728|blibol55|y20120627084100|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515|bS100B |
---|
100 | 1|aSabat, B.V |
---|
245 | 10|aNhập môn giải tích phức.|nPhần 1,|pHàm một biến /|cB.V Sabat; Nguyễn Thuỷ Thanh, Hà Huy Khoái dịch |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bNxb Đại học và trung học chuyên nghiệp,|c1979 |
---|
300 | |a367tr. ;|c19cm |
---|
520 | |aHàm chỉnh hình và các tính chất của hàm chỉnh hình, thác triển giải tích, cơ sở lý thuyết hình học, những vấn đề bổ sung |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHàm một biến |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thuỷ Thanh,|edịch |
---|
700 | 10|aHà, Huy Khoái,|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(12): KM19280-91 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM19280
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM19291
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
12
|
|
|
3
|
KM19283
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
KM19286
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
KM19289
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
10
|
|
|
6
|
KM19290
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
11
|
|
|
7
|
KM19284
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
KM19281
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
KM19287
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
KM19282
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|