| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 009A2AF9-AD9F-4E64-9518-5E3815AB7A1A |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251121|c10.000đ |
---|
039 | |y20211209085212|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a170.76|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Giáo dục công dân 6 / |cNguyễn Thị Toan (Ch.b),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a56tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hoàng Anh |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Mai Phương |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hà An |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thi Toan|eCh.b |
---|
700 | 10|aPhạm,Kim Dung |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thọ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020090-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049643-50 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020090
|
Kho đọc
|
170.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020091
|
Kho đọc
|
170.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103049643
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103049644
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103049645
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103049646
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103049647
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103049648
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103049649
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103049650
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|