DDC
| 571.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân |
Nhan đề
| Thực hành: Lí sinh học /Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An |
Lần xuất bản
| Tái băn lần 1, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 72tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Gồm 9 bài thực hành nhằm củng cố và bổ sung kiến thức cho một số phần lí thuyết trong giáo trình lí sinh học, cụ thể là: động học của các quá trình sinh học, tính thấm của tế bào và mô, sức căng mặt ngoài, áp suất thẩm thấu, độ nhớt, vi điện di, độ dẫn điện của tế bào và mô, điện thế sinh vật và phương pháp khúc xạ kế |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lí sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn An |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12888-92 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM12975-89 |
| 000 | 00947nam a2200265 4500 |
---|
001 | 14808 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2110014843 |
---|
008 | 111222s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000đ |
---|
039 | |a20210122195138|blibol55|y20111222144500|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a571.4|bNG527NG |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Kim Ngân |
---|
245 | 10|aThực hành: Lí sinh học /|cNguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An |
---|
250 | |aTái băn lần 1, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Đại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a72tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGồm 9 bài thực hành nhằm củng cố và bổ sung kiến thức cho một số phần lí thuyết trong giáo trình lí sinh học, cụ thể là: động học của các quá trình sinh học, tính thấm của tế bào và mô, sức căng mặt ngoài, áp suất thẩm thấu, độ nhớt, vi điện di, độ dẫn điện của tế bào và mô, điện thế sinh vật và phương pháp khúc xạ kế |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLí sinh học |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn An |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12888-92 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM12975-89 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12888
|
Kho đọc
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD12889
|
Kho đọc
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD12890
|
Kho đọc
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD12891
|
Kho đọc
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD12892
|
Kho đọc
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM12975
|
Kho Mượn
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM12976
|
Kho Mượn
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM12977
|
Kho Mượn
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM12978
|
Kho Mượn
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM12979
|
Kho Mượn
|
571.4 NG527NG
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|