- Sách tham khảo
- 540.71 TH300NGH
Thí nghiệm thực hành Phương pháp dạy học Hoá học.
DDC
| 540.71 |
Nhan đề
| Thí nghiệm thực hành Phương pháp dạy học Hoá học.Tập 3,Phương pháp dạy học Hoá học /Nguyễn Cương(chủ biên),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Đại học Sư phạm,2010 |
Mô tả vật lý
| 229tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày: yêu cầu, nội dung, phương pháp thí nghiệm, thực hành về phương pháp dạy hoá học, các công tác cơ bản trong phòng thí nghiệm hoá học; kĩ thuật và phương pháp tiến hành một số thí nghiệm hoá học ở trường trung học cơ sở; các thí nghiệm hoá học ở trường trung học phổ thông; thí nghiệm hoá học vui; sử dụng một số phương tiện trực quan và phương tiện kĩ thuật dạy học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Côi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mai Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Sửu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trung Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12948-52 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM13130-44 |
| 000 | 01313nam a2200361 4500 |
---|
001 | 14820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110014855 |
---|
008 | 111222s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000đ |
---|
039 | |a20210122195141|blibol55|y20111222152600|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.71|bTH300NGH |
---|
245 | 00|aThí nghiệm thực hành Phương pháp dạy học Hoá học.|nTập 3,|pPhương pháp dạy học Hoá học /|cNguyễn Cương(chủ biên),... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Đại học Sư phạm,|c2010 |
---|
300 | |a229tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày: yêu cầu, nội dung, phương pháp thí nghiệm, thực hành về phương pháp dạy hoá học, các công tác cơ bản trong phòng thí nghiệm hoá học; kĩ thuật và phương pháp tiến hành một số thí nghiệm hoá học ở trường trung học cơ sở; các thí nghiệm hoá học ở trường trung học phổ thông; thí nghiệm hoá học vui; sử dụng một số phương tiện trực quan và phương tiện kĩ thuật dạy học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aThực hành |
---|
700 | |aĐặng, Thị Oanh |
---|
700 | |aHoàng, Văn Côi |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Dũng |
---|
700 | |aNguyễn, Mai Dung |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Sửu |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Trường |
---|
700 | |aTrần, Trung Ninh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Cương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12948-52 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM13130-44 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12948
|
Kho đọc
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD12949
|
Kho đọc
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD12950
|
Kho đọc
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD12951
|
Kho đọc
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD12952
|
Kho đọc
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM13130
|
Kho Mượn
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM13131
|
Kho Mượn
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM13132
|
Kho Mượn
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM13133
|
Kho Mượn
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM13134
|
Kho Mượn
|
540.71 TH300NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|