| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DF7D4C4-9F66-4C90-8900-B27DB1E62BA4 |
---|
005 | 202112081546 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256010|c20.000đ |
---|
039 | |a20211208154619|bhanhttm|y20211208135536|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 10|aĐạo đức 2 : |bSách giáo viên / |cTrần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (đồng ch.b.), Trần Thị Thùy Dung,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a108tr. : |bbảng ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aPhạm, Quỳnh|eđồng ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Thùy Dung |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hà My |
---|
700 | 10|aTrần, Thanh Bình|eđồng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Huyền Trang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020050-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103049323-39 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020051
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
103049328
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
3
|
103049334
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
15
|
|
|
4
|
103049335
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
16
|
|
|
5
|
103049336
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
17
|
|
|
6
|
103049337
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
18
|
|
|
7
|
103049338
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
19
|
|
|
8
|
103049339
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
20
|
|
|
9
|
103049326
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
10
|
103049327
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|