DDC
| 335.43460711 |
Nhan đề
| Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Mạch Quang Thắng b.s,… |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh. Quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc, chủ nghĩa xã hội, về Đảng Cộng sản Việt Nam, về đại đoàn kết toàn dân tộc, đoàn kết quốc tế, về văn hoá, đạo đức, con người |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Mạch, Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Quốc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Thị Chín |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): 101019842-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): 103048179-223 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33516 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 13CF1BC4-F1BB-4699-8CEA-983AB8374FA2 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765920|c60.000đ |
---|
039 | |y20211203094728|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.43460711|bGI108TR |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cMạch Quang Thắng b.s,… |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a271tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | |aThư mục: tr. 266-268 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh. Quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc, chủ nghĩa xã hội, về Đảng Cộng sản Việt Nam, về đại đoàn kết toàn dân tộc, đoàn kết quốc tế, về văn hoá, đạo đức, con người |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | 10|aPhạm, Ngọc Anh|eb.s. |
---|
700 | 10|aMạch, Quang Thắng|eb.s. |
---|
700 | 10|aLại, Quốc Khánh|eb.s. |
---|
700 | 10|aDoãn, Thị Chín|eb.s. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quốc Bảo|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019842-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): 103048179-223 |
---|
890 | |a50|b9|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019845
|
Kho đọc
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
103048189
|
Kho Mượn
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
16
|
|
|
3
|
103048201
|
Kho Mượn
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
28
|
|
|
4
|
103048213
|
Kho Mượn
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
40
|
|
|
5
|
101019846
|
Kho đọc
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103048179
|
Kho Mượn
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103048190
|
Kho Mượn
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
17
|
|
|
8
|
103048191
|
Kho Mượn
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
18
|
|
|
9
|
103048202
|
Kho Mượn
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
29
|
|
|
10
|
103048203
|
Kho Mượn
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
30
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|