DDC
| 335.43460711 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2016 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu đối tượng, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh. Khái quát cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh. Tổng quan tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc, cách mạng giải phóng dân tộc; tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội,... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Mạch, Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Cơ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD17105-6 |
| 000 | 01158nam a2200301 4500 |
---|
001 | 27105 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2180028357 |
---|
008 | 180831s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000đ |
---|
039 | |a20210122204216|blibol55|y20180831090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.43460711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2016 |
---|
300 | |a287tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu đối tượng, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh. Khái quát cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh. Tổng quan tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc, cách mạng giải phóng dân tộc; tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội,... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | 11|aVũ, Quang Hiển |
---|
700 | 11|aPhạm, Ngọc Anh,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aMạch, Quang Thắng |
---|
700 | 11|aLê, Văn Thịnh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Ngọc Cơ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD17105-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17105
|
Kho đọc
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD17106
|
Kho đọc
|
335.43460711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|