DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung :Dùng cho các trường đại học, cao đẳng /Lê Mậu Hân, Vũ Quang Hiển, Phạm Ngọc Anh,.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Khái niệm, nguồn gốc quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh và tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề dân tộc, chủ nghĩa xã hội và con người, về ĐCSVN, đại đoàn kết dân tộc, quân sự, nhân văn, đạo đức và văn hoá |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Mạch, Quang Thắng ch.b., tác giả |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đăng Tri |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hãn |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): KM12261-70, KM16454-6 |
| 000 | 01022nam a2200289 4500 |
---|
001 | 13549 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2110013583 |
---|
008 | 110823s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13.500đ |
---|
039 | |a20210122194743|blibol55|y20110823101400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a335.4346|bGI108TR |
---|
245 | 10|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.|nTái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung :|bDùng cho các trường đại học, cao đẳng /|cLê Mậu Hân, Vũ Quang Hiển, Phạm Ngọc Anh,.. |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a256tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aBộ giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aKhái niệm, nguồn gốc quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh và tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề dân tộc, chủ nghĩa xã hội và con người, về ĐCSVN, đại đoàn kết dân tộc, quân sự, nhân văn, đạo đức và văn hoá |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | 11|aVũ, Quang Hiển |
---|
700 | 11|aMạch, Quang Thắng ch.b., tác giả |
---|
700 | 11|aNgô, Đăng Tri |
---|
700 | 11|aPhạm, Ngọc Anh |
---|
700 | 11|aLê, Mậu Hãn |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): KM12261-70, KM16454-6 |
---|
890 | |a13|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM12261
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM12262
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM12263
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM12264
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM12265
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM12266
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM12267
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM12268
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM12269
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM12270
|
Kho Mượn
|
335.4346 GI108TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|