- Sách tham khảo
- 794.10711 H100D
Hướng dẫn sử dụng bộ tiêu chí đánh giá năng lực dạy học cờ vua cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất /
DDC
| 794.10711 |
Tác giả CN
| Hà, Minh Dịu |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng bộ tiêu chí đánh giá năng lực dạy học cờ vua cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất / Hà Minh Dịu (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hồng, Ngô Thị Nhàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Khái quát cơ sở lí luận và thực tiễn về đánh giá năng lực dạy học cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất. Hướng dẫn sử dụng bộ tiêu chí và xác định minh chứng đánh giá năng lực dạy học cờ vua cho sinh viên |
Từ khóa tự do
| Cờ vua |
Từ khóa tự do
| Đánh giá năng lực |
Từ khóa tự do
| Bộ tiêu chí |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Nhàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hồng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021213-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103055513-25 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35931 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF6C525F-3AB6-4107-B8D6-F26DD491E8CA |
---|
005 | 202211031536 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043421866|c80.000đ |
---|
039 | |y20221103153651|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a794.10711|bH100D |
---|
100 | 10|aHà, Minh Dịu |
---|
245 | 10|aHướng dẫn sử dụng bộ tiêu chí đánh giá năng lực dạy học cờ vua cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất / |cHà Minh Dịu (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hồng, Ngô Thị Nhàn |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a128tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aKhái quát cơ sở lí luận và thực tiễn về đánh giá năng lực dạy học cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất. Hướng dẫn sử dụng bộ tiêu chí và xác định minh chứng đánh giá năng lực dạy học cờ vua cho sinh viên |
---|
653 | |aCờ vua |
---|
653 | |aĐánh giá năng lực |
---|
653 | |aBộ tiêu chí |
---|
653 | |aSP2 |
---|
700 | 10|aNgô, Thị Nhàn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thu Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021213-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103055513-25 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103055514
|
Kho Mượn
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
103055525
|
Kho Mượn
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
15
|
|
|
3
|
101021213
|
Kho đọc
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
103055522
|
Kho Mượn
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
12
|
|
|
5
|
103055523
|
Kho Mượn
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
13
|
|
|
6
|
103055517
|
Kho Mượn
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
103055520
|
Kho Mượn
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
101021214
|
Kho đọc
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
103055518
|
Kho Mượn
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
103055521
|
Kho Mượn
|
794.10711 H100D
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|