DDC
| 612.0083 |
Nhan đề
| Giải phẫu và sinh lý trẻ em / Nguyễn Xuân Thành,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận về sinh lý người và sinh lý học trẻ em, sinh trưởng và phát triển cơ thể trẻ em, những đặc điểm phát triển sinh lý trẻ em theo lứa tuổi: đặc điểm phát triển hệ thần kinh, cơ quan phân tích, hệ vận động, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, trao đổi chất và năng lượng, hệ bài tiết, các tuyến nội tiết và hệ sinh dục |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Gải phẫu |
Từ khóa tự do
| Sinh lí |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Phương Thu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thanh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Minh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thành |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngân Tâm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020234-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103050138-45 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5500297F-2605-4A05-9D26-E1B7B2DBCEDD |
---|
005 | 202209091430 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049806612|c55.000đ |
---|
039 | |a20220909143045|bhanhttm|y20220909143004|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.0083|bGI103PH |
---|
245 | |aGiải phẫu và sinh lý trẻ em / |cNguyễn Xuân Thành,... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a143tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 142-143 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận về sinh lý người và sinh lý học trẻ em, sinh trưởng và phát triển cơ thể trẻ em, những đặc điểm phát triển sinh lý trẻ em theo lứa tuổi: đặc điểm phát triển hệ thần kinh, cơ quan phân tích, hệ vận động, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, trao đổi chất và năng lượng, hệ bài tiết, các tuyến nội tiết và hệ sinh dục |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aGải phẫu |
---|
653 | |aSinh lí |
---|
653 | |aSP2 |
---|
690 | |aGiáo dục Tiểu học; Giáo dục Mầm non |
---|
700 | 10|aPhạm, Phương Thu |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Kim Dung |
---|
700 | 10|aDương, Thị Thanh Thảo |
---|
700 | 10|aHà, Thị Minh Tâm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Thành |
---|
700 | 10|aNgô, Thị Hải Yến |
---|
700 | 10|aBùi, Ngân Tâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020234-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103050138-45 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050144
|
Kho Mượn
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
9
|
|
|
2
|
103050145
|
Kho Mượn
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
10
|
|
|
3
|
101020234
|
Kho đọc
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
101020235
|
Kho đọc
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
103050138
|
Kho Mượn
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
103050139
|
Kho Mượn
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
4
|
|
|
7
|
103050140
|
Kho Mượn
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
103050141
|
Kho Mượn
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
103050142
|
Kho Mượn
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
7
|
|
|
10
|
103050143
|
Kho Mượn
|
612.0083 GI103PH
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|