DDC
| 658.85 |
Tác giả CN
| Wilkinson, Michael |
Nhan đề
| Đọc vị khách hàng : 4 phong cách bán hàng chinh phục người mua / Michael Wilkinson ; Tùng Linh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Công thương, 2023 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Buying styles |
Tóm tắt
| Đề cập đến bốn phong cách mua hàng cơ bản, cách xác định so sánh với cách bán hàng và phong cách mua hàng của khách. Đồng thời chỉ ra phương thức tiếp cận để phù hợp với phong cách mua hàng, cũng như cách mua hàng, cách lên kế hoạch cho bước kinh doanh tiếp theo sau đó |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật bán hàng |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Tùng Linh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022715-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103062726-8 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht92024/101022715thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9A049B91-FA02-471C-9EEE-4B8C8E995DFB |
---|
005 | 202409161023 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043627145|c119.000đ |
---|
039 | |a20240916102323|btuyetnt|y20240827145846|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.85|bW300L |
---|
100 | 10|aWilkinson, Michael |
---|
245 | 10|aĐọc vị khách hàng : |b4 phong cách bán hàng chinh phục người mua / |cMichael Wilkinson ; Tùng Linh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Công thương, |c2023 |
---|
300 | |a220tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Buying styles |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 211-220 |
---|
520 | |aĐề cập đến bốn phong cách mua hàng cơ bản, cách xác định so sánh với cách bán hàng và phong cách mua hàng của khách. Đồng thời chỉ ra phương thức tiếp cận để phù hợp với phong cách mua hàng, cũng như cách mua hàng, cách lên kế hoạch cho bước kinh doanh tiếp theo sau đó |
---|
653 | |aNghệ thuật bán hàng |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
700 | 10|aTùng Linh|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022715-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103062726-8 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht92024/101022715thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022715
|
Kho đọc
|
658.85 W300L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022716
|
Kho đọc
|
658.85 W300L
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103062726
|
Kho Mượn
|
658.85 W300L
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103062727
|
Kho Mượn
|
658.85 W300L
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103062728
|
Kho Mượn
|
658.85 W300L
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|