DDC
| 495.91095971 |
Tác giả CN
| Hà, Thị Tuyết Nga |
Nhan đề
| Cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày ở vùng Đông bắc Việt Nam / Hà Thị Tuyết Nga |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia, 2023 |
Mô tả vật lý
| 499tr. : minh họa ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan lý luận cảnh huống ngôn ngữ và dân tộc Tày vùng Đông Bắc; vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc trong bối cảnh hội nhập và phát triển ở Việt Nam; cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày với sự phát triển bền vững vùng Đông Bắc Việt Nam; giải pháp duy trì và nâng cao vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc Bộ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tày |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022515-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103062276-7 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach17092024/101022515thumbimage.jpg |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 63D2643F-B581-4A19-88D3-BE0A180E6A2B |
---|
005 | 202409170810 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049901669|cSNNĐH |
---|
039 | |a20240917081034|btuyetnt|y20240607084056|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.91095971|bH100NG |
---|
100 | 1 |aHà, Thị Tuyết Nga |
---|
245 | 10|aCảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày ở vùng Đông bắc Việt Nam / |cHà Thị Tuyết Nga |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia, |c2023 |
---|
300 | |a499tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan lý luận cảnh huống ngôn ngữ và dân tộc Tày vùng Đông Bắc; vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc trong bối cảnh hội nhập và phát triển ở Việt Nam; cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày với sự phát triển bền vững vùng Đông Bắc Việt Nam; giải pháp duy trì và nâng cao vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc |
---|
653 | |aĐông Bắc Bộ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Tày |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022515-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103062276-7 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach17092024/101022515thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022515
|
Kho đọc
|
495.91095971 H100NG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022516
|
Kho đọc
|
495.91095971 H100NG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103062276
|
Kho Mượn
|
495.91095971 H100NG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103062277
|
Kho Mượn
|
495.91095971 H100NG
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào