DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Pham, Thanh Tam |
Nhan đề
| Linear Geometry / Pham Thanh Tam, Nguyen Thi Tra, Tran Thi Van Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc Gia, 2023 |
Mô tả vật lý
| 212p. : ill. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Cung cấp các khái niệm cơ bản về không gian afin. Nghiên cứu các tính chất bất biến của hình học Euclide thông qua các đường đẳng cự |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hình học tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Tra |
Tác giả(bs) CN
| Tran, Thi Van Anh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(48): 103057190-237 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006742-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38288 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | E794D9BC-C0F3-4075-8499-6E33CD0CB969 |
---|
005 | 202305151515 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049995095|cđ |
---|
039 | |y20230515151555|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a516|bPH104T |
---|
100 | 10|aPham, Thanh Tam |
---|
245 | 04|aLinear Geometry / |cPham Thanh Tam, Nguyen Thi Tra, Tran Thi Van Anh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc Gia, |c2023 |
---|
300 | |a212p. : |bill. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aCung cấp các khái niệm cơ bản về không gian afin. Nghiên cứu các tính chất bất biến của hình học Euclide thông qua các đường đẳng cự |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHình học tuyến tính |
---|
700 | 10|aNguyen, Thi Tra |
---|
700 | 10|aTran, Thi Van Anh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(48): 103057190-237 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006742-3 |
---|
890 | |a50|b3|c1|d8 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
106006742
|
Kho Ngoại văn
|
516 PH104T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
106006743
|
Kho Ngoại văn
|
516 PH104T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103057190
|
Kho Mượn
|
516 PH104T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103057191
|
Kho Mượn
|
516 PH104T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103057192
|
Kho Mượn
|
516 PH104T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103057193
|
Kho Mượn
|
516 PH104T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103057194
|
Kho Mượn
|
516 PH104T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103057195
|
Kho Mượn
|
516 PH104T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103057196
|
Kho Mượn
|
516 PH104T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103057197
|
Kho Mượn
|
516 PH104T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|