DDC
| 571.8 |
Tác giả CN
| Nguyen Van Dinh |
Nhan đề
| Development Biology : The textbook is used for the biology teacher Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam / Nguyen Van Dinh, La Viet Hong |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022 |
Mô tả vật lý
| 173p. : ill. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Tổng quan về sinh học phát triển. Giới thiệu sinh học phát triển thực vật và động vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học phát triển |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| La, Viet Hong |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057158-65 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006734-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38284 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | EE1A0AAB-4934-4D64-9D8A-643E83EA7318 |
---|
005 | 202305151443 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043501827|cđ |
---|
039 | |y20230515144342|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a571.8|bNG527D |
---|
100 | 10|aNguyen Van Dinh |
---|
245 | 04|aDevelopment Biology : |bThe textbook is used for the biology teacher Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam / |cNguyen Van Dinh, La Viet Hong |
---|
260 | |aThái Nguyên : |bĐại học Thái Nguyên, |c2022 |
---|
300 | |a173p. : |bill. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aTổng quan về sinh học phát triển. Giới thiệu sinh học phát triển thực vật và động vật |
---|
653 | |aSinh học phát triển |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aLa, Viet Hong |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057158-65 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006734-5 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
106006734
|
Kho Ngoại văn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
106006735
|
Kho Ngoại văn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103057158
|
Kho Mượn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103057159
|
Kho Mượn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103057160
|
Kho Mượn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103057161
|
Kho Mượn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103057162
|
Kho Mượn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103057163
|
Kho Mượn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103057164
|
Kho Mượn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103057165
|
Kho Mượn
|
571.8 NG527D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|