DDC
| 153.9 |
Tác giả CN
| Armstrong, Thomas |
Nhan đề
| <7 = Bảy> loại hình thông minh : Nhận biết và phát triển trí năng tiềm ẩn / Thomas Armstrong ; Mạnh Hải, Thu Hiền (dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2020 |
Mô tả vật lý
| 322tr. ; 23cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: 7 kinds of smart |
Tóm tắt
| Giới thiệu về trí thông minh ngôn ngữ, không gian, âm nhạc, vận động cơ thể... giúp chúng ta có thể khám phá những tài năng thiên bẩm của bản thân và cách áp dụng những khả năng này vào cuộc sống hàng ngày |
Từ khóa tự do
| Khả năng |
Từ khóa tự do
| Trí thông minh |
Tác giả(bs) CN
| Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Mạnh Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019489-91 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(6): 103047037-42 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8B863DB-198C-491C-A68F-A8DEAA939D9A |
---|
005 | 202303221034 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046550662|c119.000đ |
---|
039 | |a20230322103402|bhanhttm|y20211019160258|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.9|b100R |
---|
100 | 10|aArmstrong, Thomas |
---|
245 | 10|a<7 = Bảy> loại hình thông minh : |bNhận biết và phát triển trí năng tiềm ẩn / |cThomas Armstrong ; Mạnh Hải, Thu Hiền (dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội ; Công ty Sách Alpha, |c2020 |
---|
300 | |a322tr. ; |c23cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: 7 kinds of smart |
---|
520 | |aGiới thiệu về trí thông minh ngôn ngữ, không gian, âm nhạc, vận động cơ thể... giúp chúng ta có thể khám phá những tài năng thiên bẩm của bản thân và cách áp dụng những khả năng này vào cuộc sống hàng ngày |
---|
653 | |aKhả năng |
---|
653 | |aTrí thông minh |
---|
691 | |aGiáo dục |
---|
700 | 10|aThu Hiền|eDịch |
---|
700 | 10|aMạnh Hải|eDịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019489-91 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(6): 103047037-42 |
---|
890 | |a9|b9|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Thúy Chinh ; Tạ Thị Mỹ Hạnh Ks |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019489
|
Kho đọc
|
153.9 100R
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103047037
|
Kho Mượn
|
153.9 100R
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
103047038
|
Kho Mượn
|
153.9 100R
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
101019490
|
Kho đọc
|
153.9 100R
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
101019491
|
Kho đọc
|
153.9 100R
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
103047039
|
Kho Mượn
|
153.9 100R
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103047040
|
Kho Mượn
|
153.9 100R
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103047041
|
Kho Mượn
|
153.9 100R
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103047042
|
Kho Mượn
|
153.9 100R
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|