DDC
| 495.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Trí |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại :Cơ bản và nâng cao /Nguyễn Hữu Trí |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Thế giới,2008 |
Mô tả vật lý
| 560tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD11388-97 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(10): TK03358-67 |

|
000 | 00552nam a2200241 4500 |
---|
001 | 8480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100008512 |
---|
008 | 100510s2008 cc| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68.000đ |
---|
039 | |a20210122193423|blibol55|y20100510104900|zanhbl |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 14|a495.15|bNG527TR |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Trí |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Hán hiện đại :|bCơ bản và nâng cao /|cNguyễn Hữu Trí |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Thế giới,|c2008 |
---|
300 | |a560tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD11388-97 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(10): TK03358-67 |
---|
890 | |a20|b14|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD11388
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD11389
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KD11390
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KD11391
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KD11392
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
KD11393
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
KD11394
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
KD11395
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KD11396
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
KD11397
|
Kho đọc
|
495.15 NG527TR
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào