DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hải |
Nhan đề
| Bài tập giải tích toán học /Lê Mậu Hải, Nguyễn Quang Diệu, Phạm Hoàng Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về dãy hàm và chuỗi hàm, mở rộng lý thuyết chuỗi, hàm nhiều biến và lý thuyết Lebesgue |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Diệu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hoàng Hiệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD11183-92 |
| 000 | 00711nam a2200253 4500 |
---|
001 | 7845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100007877 |
---|
008 | 100324s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000đ |
---|
039 | |a20210122193312|blibol55|y20100324154600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.076|bL250H |
---|
100 | 1|aLê, Mậu Hải |
---|
245 | 00|aBài tập giải tích toán học /|cLê Mậu Hải, Nguyễn Quang Diệu, Phạm Hoàng Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Đại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a191tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về dãy hàm và chuỗi hàm, mở rộng lý thuyết chuỗi, hàm nhiều biến và lý thuyết Lebesgue |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn Quang Diệu |
---|
700 | |aPhạm Hoàng Hiệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD11183-92 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD11183
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD11184
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD11185
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD11186
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD11187
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KD11188
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KD11189
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD11190
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KD11191
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KD11192
|
Kho đọc
|
515.076 L250H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|