- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 540.71 TH308k
Nhan đề: Thiết kế bài giảng hoá học 11.
|
DDC
| 540.71 | |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng hoá học 11.Tập 1 /Cao Cự Giác (chủ biên), Nguyễn Xuân Dũng, Cao Thị Vân Giang, Hoàng Thanh Phong | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2007 | |
Mô tả vật lý
| 183tr. ;24cm | |
Tóm tắt
| Thiết kế bài giảng môn Hoá học lớp 11: mục tiêu bài học, chuẩn bị của giáo viên và học sinh, tiến trình dạy học | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy | |
Từ khóa tự do
| Hoá học | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thị Vân Giang | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Phong | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Dũng | |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Cự Giác, | |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK02870-4 | |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03872-6 |

| | 000 | 00823nam a2200277 4500 |
|---|
| 001 | 7295 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2100007327 |
|---|
| 008 | 100115s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c21.000đ |
|---|
| 039 | |a20210122193157|blibol55|y20100115103400|zanhbl |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a540.71|bTH308k |
|---|
| 245 | 00|aThiết kế bài giảng hoá học 11.|nTập 1 /|cCao Cự Giác (chủ biên), Nguyễn Xuân Dũng, Cao Thị Vân Giang, Hoàng Thanh Phong |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
|---|
| 300 | |a183tr. ;|c24cm |
|---|
| 520 | |aThiết kế bài giảng môn Hoá học lớp 11: mục tiêu bài học, chuẩn bị của giáo viên và học sinh, tiến trình dạy học |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aHoá học |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 11|aCao, Thị Vân Giang |
|---|
| 700 | 11|aHoàng, Thanh Phong |
|---|
| 700 | 11|aNguyễn, Xuân Dũng |
|---|
| 700 | 11|aCao, Cự Giác,|eChủ biên |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK02870-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03872-6 |
|---|
| 890 | |a10|b5|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02870
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02871
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02872
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
TK02873
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
TK02874
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
TR03872
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
TR03873
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
TR03874
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
TR03875
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
TR03876
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|