- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 519.076 Đ108H
Nhan đề: Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê /
DDC
| 519.076 |
Tác giả CN
| Đào, Hữu Hồ |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê /Đào Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ;20,5cm. |
Tóm tắt
| Gồm những bài tập về tính xác xuất của một biến cố, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết đơn giản... cùng những đáp án lời giải kèm theo |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03473-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM01175-89 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(2): TK09376-7 |
| 000 | 00730nam a2200241 4500 |
---|
001 | 557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000571 |
---|
008 | 060913s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000đ |
---|
039 | |a20210122191734|blibol55|y20060913093200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a519.076|bĐ108H |
---|
100 | 1|aĐào, Hữu Hồ |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê /|cĐào Hữu Hồ |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a318tr. ;|c20,5cm. |
---|
520 | |aGồm những bài tập về tính xác xuất của một biến cố, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết đơn giản... cùng những đáp án lời giải kèm theo |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03473-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM01175-89 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): TK09376-7 |
---|
890 | |a22|b59|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM01177
|
Kho Mượn
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
2
|
KM01189
|
Kho Mượn
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
20
|
|
|
|
3
|
KM01183
|
Kho Mượn
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
14
|
|
|
|
4
|
KM01180
|
Kho Mượn
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
11
|
|
|
|
5
|
KM01186
|
Kho Mượn
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
17
|
|
|
|
6
|
KM01175
|
Kho Mượn
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
KM01181
|
Kho Mượn
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
12
|
|
|
|
8
|
KM01187
|
Kho Mượn
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
18
|
|
|
|
9
|
KM01178
|
Kho Mượn
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
KD03475
|
Kho đọc
|
519.076 Đ108H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|