DDC
| 515.207 6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Bài tập giải tích hàm /Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nôi,2004 |
Mô tả vật lý
| 147Tr. ;20,5cm |
Tóm tắt
| Bao gồm hệ thống lý thuyết và bài tập về: không gian tuyến tính Tôpô, không gian lồi địa phương, ba nguyên lí cơ bản của giải tích hàm tuyến tính, không gian liên hợp.... |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03408-12 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM01020-34 |
| 000 | 00784nam a2200265 4500 |
---|
001 | 542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000556 |
---|
008 | 060913s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11.800đ |
---|
039 | |a20210122191733|blibol55|y20060913082200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.207 6|bNG527KH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Khuê |
---|
245 | 10|aBài tập giải tích hàm /|cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nôi,|c2004 |
---|
300 | |a147Tr. ;|c20,5cm |
---|
520 | |aBao gồm hệ thống lý thuyết và bài tập về: không gian tuyến tính Tôpô, không gian lồi địa phương, ba nguyên lí cơ bản của giải tích hàm tuyến tính, không gian liên hợp.... |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aLê, Mậu Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03408-12 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM01020-34 |
---|
890 | |a20|b15|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD03408
|
Kho đọc
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD03409
|
Kho đọc
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD03410
|
Kho đọc
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD03411
|
Kho đọc
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD03412
|
Kho đọc
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM01020
|
Kho Mượn
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM01021
|
Kho Mượn
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM01022
|
Kho Mượn
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM01023
|
Kho Mượn
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM01024
|
Kho Mượn
|
515.207 6 NG527KH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|