|
| 000 | 00779nam a2200301 4500 |
|---|
| 001 | 4634 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2080004666 |
|---|
| 008 | 080616s1997 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c37.000đ |
|---|
| 039 | |a20210122192527|blibol55|y20080616153000|zlibol55 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a895.9222|bNG527Ch |
|---|
| 245 | 00|aNguyễn Đình Chiểu toàn tập.|nTâp 2 /|cCa Văn Thỉnh, Nguyễn Sĩ Lâm, Nguyễn Thạch Giang: biên khảo và chú giải |
|---|
| 260 | |aH. :|bVăn học,|c1997 |
|---|
| 300 | |a603tr ;|c20,5cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Văn học cổ cận đại việt nam |
|---|
| 653 | |aVăn học |
|---|
| 653 | |aVăn học cận đại |
|---|
| 653 | |aVăn học cổ |
|---|
| 653 | |aViệt nam |
|---|
| 700 | |aLữ Huy nguyên |
|---|
| 700 | |aHoàng Thuý toàn |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đình chiểu |
|---|
| 700 | |aCa văn thỉnh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thuý lâm |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD02182-3 |
|---|
| 890 | |a2|b7|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD02182
|
Kho đọc
|
895.9222 NG527Ch
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD02183
|
Kho đọc
|
895.9222 NG527Ch
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào