| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45475 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 51353A6F-3516-44A9-81B3-83241A55A0A6 |
|---|
| 005 | 202511141427 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043997088|c25.000đ |
|---|
| 039 | |a20251114142710|btuyetnt|y20251030075014|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a807.12|bNG550V |
|---|
| 245 | 00|aNgữ Văn 12.|nT.2 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2025 /|cLã Nhâm Thìn (đồng tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2024 |
|---|
| 300 | |a151tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh diều |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aSP3 |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aNgữ văn |
|---|
| 700 | 1|aBùi, Minh Đức |
|---|
| 700 | 1|aLã, Nhâm Thìn|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 1|aPhạm, Thị Thu Hiền |
|---|
| 700 | 1|aTrần, Văn Toàn|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aĐỗ, Ngọc Thống|etổng ch.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103064045 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht112025/biasach2t11/103064045_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103064045
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|