| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45472 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 823E094B-A348-4952-9E7F-6E3BED7A7DAC |
|---|
| 005 | 202511141424 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044863061|c16.000đ |
|---|
| 039 | |a20251114142420|btuyetnt|y20251030075008|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a510.712|bT406M |
|---|
| 245 | 00|aToán 12.|nT.1 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 /|cĐỗ Đức Thái (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
|---|
| 300 | |a95tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh diều |
|---|
| 653 | |aToán |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thị Phương Loan |
|---|
| 700 | 1|aPhạm, Sỹ Nam |
|---|
| 700 | 1|aPhạm, Xuân Chung |
|---|
| 700 | 1|aĐỗ, Đức Thái|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Sơn Hà |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103064041-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht112025/biasach2t11/103064041_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103064041
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
103064042
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|