- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 630.0712 CH527Đ
Nhan đề: Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản /
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45453 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 448D581A-4D8A-469E-8C0B-6244D3C9E562 |
|---|
| 005 | 202510220851 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c9.000đ |
|---|
| 039 | |a20251022084722|blienhtb|y20251022080442|zlienhtb |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a630.0712|bCH527Đ |
|---|
| 245 | 00|aChuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản /|cLê Huy Hoàng (tổng ch.b),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 |
|---|
| 300 | |a51tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aChuyên đề học tập |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aCông nghệ |
|---|
| 700 | 1|aLê, Huy Hoàng|etổng ch.b |
|---|
| 700 | 1|aTrần, Ánh Tuyết |
|---|
| 700 | 1|aĐồng, Huy Giới|ecb.b. |
|---|
| 700 | 1|aKim, Văn Vạn|ecb.b.Trương, Đình Hoàng |
|---|
| 700 | 1|aLê, Xuân Trường |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022781-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(16): 103063835-50 |
|---|
| 890 | |a18|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022781
|
Kho đọc
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022782
|
Kho đọc
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103063835
|
Kho Mượn
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103063836
|
Kho Mượn
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103063837
|
Kho Mượn
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103063838
|
Kho Mượn
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103063839
|
Kho Mượn
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103063840
|
Kho Mượn
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103063841
|
Kho Mượn
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103063842
|
Kho Mượn
|
630.0712 CH527Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|