|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6072DEFB-26C7-4FB4-8FB1-370910637569 |
---|
005 | 202507010914 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780998409931 |
---|
039 | |a20250701091427|btuyetnt|y20250620150714|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a428|bR100M |
---|
100 | 10|aRamirez, Joan |
---|
245 | 14|aThe Write Rules :|bTechnical Writing/Presentation and English as a Second Language Guide /|cJoan Ramirez |
---|
260 | |aUSA :|bJL Rengen Enterprise,|c2020 |
---|
300 | |a56p. ;|c23cm |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063526-7 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach27t6/103063526_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063526
|
Kho Mượn
|
428 R100M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063527
|
Kho Mượn
|
428 R100M
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào