|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E69B02C0-38B0-4232-9346-2CD7324F4A42 |
---|
005 | 202507010910 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781461286868|cđ |
---|
039 | |a20250701091056|btuyetnt|y20250619151830|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a512|bR435M |
---|
100 | 1 |aRotman, Joseph J. |
---|
245 | 10|aAn introduction to the theory of groups /|cJoseph J. Rotman |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSpringer,|c1995 |
---|
300 | |axiv, 513p. :|bill. ;|c24cm |
---|
490 | |aGraduate texts in mathematics |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
653 | |aGroup theory |
---|
653 | |aLí thuyết nhóm |
---|
690 | |aToán |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063522-3 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach27t6/103063523_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063522
|
Kho Mượn
|
512 R435M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063523
|
Kho Mượn
|
512 R435M
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào