|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BE331E12-3AAC-430C-B809-7E26270D206A |
---|
005 | 202507011013 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783319263281|cđ |
---|
039 | |a20250701101321|btuyetnt|y20250619144432|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a420|bW100L |
---|
100 | 1 |aWallwork, Adrian |
---|
245 | 10|aEnglish for Presentations at International Conferences /|cAdrian Wallwork |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCham :|bSpringer,|c2016 |
---|
300 | |axviii, 284p. :|bill. ;|c24cm |
---|
490 | |aEnglish for Academic Research |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063510-1 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach27t6/103063510_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063510
|
Kho Mượn
|
420 W100L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063511
|
Kho Mượn
|
420 W100L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào