|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6BC6D02D-7320-43B6-943E-A6D8CB2AAEEF |
---|
005 | 202507011504 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780367533618 |
---|
039 | |a20250701150435|btuyetnt|y20250613085239|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a621.382|bCHR300S |
---|
100 | 10|aChristopoulos, Christos |
---|
245 | 10|aPrinciples and techniques of electromagnetic compatibility /|cChristos Christopoulos |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoca Raton :|bCRC Press,|c2023 |
---|
300 | |a463p. ;|c26cm |
---|
490 | |aElectronic engineering systems |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
653 | |aĐiện từ |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063415-6 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach1t7/103063416_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063415
|
Kho Mượn
|
621.382 CHR300S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063416
|
Kho Mượn
|
621.382 CHR300S
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào