|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 02367A04-211C-4D83-98E7-75798F316EF7 |
---|
005 | 202507011613 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780805841871 |
---|
039 | |a20250701161344|btuyetnt|y20250612092945|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a418|bH311K |
---|
100 | 10|aHinkel, Eli |
---|
245 | 10|aHandbook of research in second language teaching and learning /|cEli Hinkel |
---|
260 | |aNew York :|bRoutledge,|c2005 |
---|
300 | |a1144p. ;|c26cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063405-6 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach1t7/103063406_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063405
|
Kho Mượn
|
418 H311K
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063406
|
Kho Mượn
|
418 H311K
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào