|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 44210 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 01ADCE28-274B-4B3F-8DBD-70933FFEF3E7 |
|---|
| 005 | 202507011645 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780521172240|cđ |
|---|
| 039 | |a20250701164500|btuyetnt|y20250610102138|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aEng |
|---|
| 082 | 04|a370|bTH103N |
|---|
| 100 | 1 |aThaine, Craig |
|---|
| 245 | 10|aTeacher training essentials :|bworkshops for professional development /|cCraig Thaine |
|---|
| 260 | |aCambrigde :|bCambrigde university press,|c2010 |
|---|
| 300 | |a127p. :|bill. ;|c30cm |
|---|
| 653 | |aChương trình đào tạo |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aGiáo viên |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063387-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach1t7/103063387_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103063387
|
Kho Mượn
|
370 TH103N
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
103063388
|
Kho Mượn
|
370 TH103N
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào