- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.8 L250NG
Nhan đề: Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày :
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 44164 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 3890C130-904B-4AF6-A27A-2606451A028B |
|---|
| 005 | 202506160859 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043504767|cđ |
|---|
| 039 | |a20250616085923|bhanhnt|y20250409085622|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a398.8|bL250NG |
|---|
| 100 | 1 |aLê, Thị Như Nguyệt |
|---|
| 245 | 10|aCa từ trong hát lượn, quan lang và then Tày :|bChuyên khảo /|cLê Thị Như Nguyệt |
|---|
| 260 | |aThái Nguyên :|bĐại học Thái Nguyên,|c2024 |
|---|
| 300 | |a499tr. :|bbảng ;|c21cm |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 312-326. - Phụ lục: tr. 327-499 |
|---|
| 520 | |aNghiên cứu về người Tày, tiếng Tày và dân ca Tày ở Việt Nam; cơ sở để tìm hiểu ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm hình thức ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm ngữ nghĩa ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày |
|---|
| 653 | |aSách chuyên khảo |
|---|
| 653 | |aDân ca |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aVăn học dân gian |
|---|
| 653 | |aDân tộc Tày |
|---|
| 653 | |aCa từ |
|---|
| 690 | |aNgữ văn |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022729-30 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(5): 103063315-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach10t62025/103063319_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a7|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022729
|
Kho đọc
|
398.8 L250NG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022730
|
Kho đọc
|
398.8 L250NG
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103063315
|
Kho Mượn
|
398.8 L250NG
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103063316
|
Kho Mượn
|
398.8 L250NG
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103063317
|
Kho Mượn
|
398.8 L250NG
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103063318
|
Kho Mượn
|
398.8 L250NG
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103063319
|
Kho Mượn
|
398.8 L250NG
|
Sách
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|