|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8E3331F-A422-46CA-9913-13A996C7FCC4 |
---|
005 | 202506160855 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000đ |
---|
039 | |a20250616085546|bhanhnt|y20250404095806|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158|bL250B |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Bừng |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp những vấn đề tâm lý :|bDùng cho các trường đào tạo hệ đại học - cao đẳng /|cLê Thị Bừng (ch.b.), Nguyễn Xuân Long |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a162tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
520 | |aGồm 105 câu hỏi - đáp về những vấn đề tâm lý học đại cương và đời thường |
---|
653 | |aTâm lí xã hội |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aThời hiện đại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Long |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103063306-8 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach10t62025/103063308_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063306
|
Kho Mượn
|
158 L250B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063307
|
Kho Mượn
|
158 L250B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103063308
|
Kho Mượn
|
158 L250B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào