• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 891.73 100X
    Nhan đề: Thép đã tôi thế đấy /

DDC 891.73
Tác giả CN Axtơrốpxki, Nhicalai
Nhan đề Thép đã tôi thế đấy /Nhicalai Axtơrốpxki; Thép Mới, Huy Văn (dịch)
Thông tin xuất bản H. :Thanh niên,2001
Mô tả vật lý 618tr. ;19cm.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Từ khóa tự do Văn học Nga
Tác giả(bs) CN Huy Văn,
Tác giả(bs) CN Thép Mới,
Địa chỉ 100Kho đọc(10): KD00965-74
00000569nam a2200241 4500
0014318
0021
004TVSP2080004350
008080517s2001 vm| vie
0091 0
020|c65.000đ
039|a20210122192436|blibol55|y20080517150400|zbantx
041|avie
044|avm
08214|a891.73|b100X
1001|aAxtơrốpxki, Nhicalai
24510|aThép đã tôi thế đấy /|cNhicalai Axtơrốpxki; Thép Mới, Huy Văn (dịch)
260|aH. :|bThanh niên,|c2001
300|a618tr. ;|c19cm.
653|aTiểu thuyết
653|aVăn học Nga
70011|aHuy Văn,|edịch
70011|aThép Mới,|edịch
852|a100|bKho đọc|j(10): KD00965-74
890|a10|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 KD00965 Kho đọc 891.73 100X Sách 1
2 KD00966 Kho đọc 891.73 100X Sách 2
3 KD00967 Kho đọc 891.73 100X Sách 3
4 KD00968 Kho đọc 891.73 100X Sách 4
5 KD00969 Kho đọc 891.73 100X Sách 5
6 KD00970 Kho đọc 891.73 100X Sách 6
7 KD00971 Kho đọc 891.73 100X Sách 7
8 KD00972 Kho đọc 891.73 100X Sách 8
9 KD00973 Kho đọc 891.73 100X Sách 9
10 KD00974 Kho đọc 891.73 100X Sách 10