- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 807.12 Đ450TH
Nhan đề: Hướng dẫn dạy học môn Ngữ văn trung học phổ thông theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2BFCFA5E-9005-4A64-B15E-AD80FF0AE589 |
---|
005 | 202409161554 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044862088|c75.000đ |
---|
039 | |a20240916155456|btuyetnt|y20240820143506|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.12|bĐ450TH |
---|
100 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống |
---|
245 | 10|aHướng dẫn dạy học môn Ngữ văn trung học phổ thông theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 /|cĐỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức, Nguyễn Thành Thi |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
---|
300 | |a239tr. ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 237-239 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Hướng dẫn dạy học môn Ngữ văn trung học phổ thông theo Chương trình Giáo dục phổ thống mới gồm: Đặc điểm môn học; quan điểm, mục tiêu xây dựng chương trình; yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực; nội dung, phương pháp giáo dục và đánh giá kết quả giáo dục |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aSP2 |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Đức |
---|
700 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thành Thi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022529-30 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103062307-19 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht92024/101022530thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022529
|
Kho đọc
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101022530
|
Kho đọc
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103062307
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:26-05-2025
|
|
|
4
|
103062308
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:26-05-2025
|
|
|
5
|
103062309
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:29-05-2025
|
|
|
6
|
103062310
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103062311
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103062312
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:26-05-2025
|
|
|
9
|
103062313
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:26-05-2025
|
|
|
10
|
103062314
|
Kho Mượn
|
807.12 Đ450TH
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:26-05-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|